DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
задушевный adj.stresses
gen. thân; chí thân; chí thiết; thân tình; thân mật; thân thiết; thành tâm (сердечный); chân tình (сердечный); thành khẩn (сердечный); thật lòng (сердечный); thực tình (сердечный); tha thiết (сокровенный); thiết tha (сокровенный); tâm tinh (сокровенный)
задушевный: 4 phrases in 1 subject
General4