DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выветриться vstresses
gen. mất mùi (о запахе); biến mất (о запахе)
fig. bị xóa nhòa
geol. bị phong hóa
выветрить v
gen. làm thoáng; làm thoáng khí
geol. làm phong hóa
выветриться: 3 phrases in 1 subject
General3