DictionaryForumContacts

   Bengali Vietnamese
Google | Forvo | +
অবসথা
 অবস্থা
comp., MS trạng thái; chế độ
| পরতিবেদন
 প্রতিবেদন
comp., MS báo cáo

to phrases
অবস্থা n
comp., MS trạng thái; chế độ
অবস্থা: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4