DictionaryForumContacts

   Czech Vietnamese
Google | Forvo | +
sloučit
 sloučit
comp., MS sáp nhập; hợp nhất
| hovory
 hovor
comp., MS cuộc gọi

to phrases
sloučit v
comp., MS sáp nhập; hợp nhất
 Czech thesaurus
sloučit abbr.
abbr., comp., MS Coalesce
sloučit: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4