Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Czech
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
nástroj
nástroj
comp., MS
công cụ
|
Klient
klient
comp., MS
khách
;
máy tính khách
;
đối tượng thuê
aktivace
|
systému
systém
comp., MS
hệ thống
Windows
to phrases
nástroj
n
comp., MS
công cụ
nástroj:
30 phrases
in 1 subject
Microsoft
30
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips