DictionaryForumContacts

   Bulgarian Vietnamese
Google | Forvo | +
администратор
 администратор
comp., MS quản trị viên, người quản trị
на | клиент
 клиент
comp., MS khách

to phrases
администратор n
comp., MS quản trị viên, người quản trị
администратор: 10 phrases in 1 subject
Microsoft10