DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
Google | Forvo | +
रग
 रेग
comp., MS đường thẳng, dòng, dòng, đường
| येवजण
 येवजण
comp., MS kế hoạch

to phrases
रेग n
comp., MS đường thẳng, dòng, dòng, đường
रंग: 11 phrases in 1 subject
Microsoft11