DictionaryForumContacts

   Gujarati Vietnamese
Google | Forvo | +
ડેટાપત્રક
 ડેટાપત્રક
comp., MS biểu dữ liệu
| દૃશ્ય
 Backstage દૃશ્ય
comp., MS dạng xem Backstage; cách nhìn Backstage
 PivotChart દૃશ્ય
comp., MS dạng xem PivotChart
 PivotTable દૃશ્ય
comp., MS dạng xem PivotTable

ડેટાપત્રક form.
comp., MS biểu dữ liệu