DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Âm thanh | all forms | exact matches only | in specified order only
VietnameseUkrainian
bộ số hóa âm thanhаудіокодек
cạc âm thanhзвукова плата
CD âm thanh nâng caoаудіо компакт-диск із даними
dạng sóng âm thanhзвукова хвиля
kiểu âm thanhстиль аудіовідтворення
Âm thanhЗвук
Âm thanh phímнатискання клавіш