DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing | all forms | exact matches only
VietnameseMarathi
chỉ báo ssẵn cóउपलब्धता सूचक
chính sách sử dụng chấp nhận đượcऍक्सेप्टेबल यूझ पॉलिसी
Danh sách lịch sửइतिहास यादी
hướng dẫn sử dụngदस्ताऐवजीकरण
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụngमीटर्ड इंटरनेट कनेक्शन
lưu lượng sử dụngमीटर्ड डेटा योजना
mục đăng ký sự kiệnइव्हेंट नोंदणी आयटम
nhật kí lỗi, sự ký lỗiत्रुटी लॉग
nhật kí, sự kíलॉग
sổ ký sựपत्रिका
thời gian cho phép sử dụngवेळेतील सूट
Trình xem sự kiệnइव्हेंट अवलोकनकर्ता
trước sự kiệnपूर्व इव्हेंट
tên miền sử dụng ở nhiều nơiविभाजित डोमेन
tệp sự kí, tệp nhật kíलॉग फाइल
đặc quyền giữa luật sư và thân chủमुखत्यार-क्लायंट विशेषाधिकार
đăng ký sự kiệnइव्हेंट नोंदणी
đối tượng theo dõi sự kiệnइव्हेंट श्रोता