DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing ngăn | all forms | exact matches only
VietnameseMarathi
dấu cách ngắnएन स्थान
gạch nối ngắnएन डॅश
ký tự ngăn cách danh sáchयादी-विभाजक वर्ण
máng ngănबांधणीसाठी जागा
mã chi nhánh ngân hàngबॅंक क्रमवारी कोड
mã giao dịch ngân hàng trung tâmकेंद्रीय बँक विनिमय कोड
Mã MFO Ngân hàng Trung tâmकेंद्रीय बँक MFO कोड
ngân hàngबॅंक कोड
ngân hàngबॅंक
Ngăn cản thực hiện dữ liệuडेटा कार्यवाही प्रतिबंध
ngăn chi tiếtतपशील उपखंड
ngăn cách bằng dấu tabटॅब मर्यादित
ngăn dữ liệuडेटा उपखंड
Ngăn dẫn hướngनॅव्हिगेशन पेन
ngăn ghi chúनोट्स उपखंड
Ngăn hiển thị chú thíchटिप्पणी उपखंड
ngăn làm việcकार्यउपखंड
Ngăn sửa lỗi chính tảवर्णविन्यास उपखंड
Ngăn sửa lỗi ngữ phápव्याकरण उपखंड
Ngăn soát từ đồng nghĩaसमानार्थी उपखंड
Ngăn thông tin tài liệuदस्तऐवज माहिती पॅनल
Ngăn Thư mụcफोल्डर उपखंड
ngăn tác vụकार्य उपखंड
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượngस्वरूप ऑब्जेक्ट कार्य उपखंड
ngăn xem trướcपूर्वावलोकन उपखंड
ngăn đa luồngबहुथ्रेडेड अपार्टमेंट
ngăn đơn luồngएकल-थ्रेडेड अपार्टमेंट
ngăn đọcवाचन उपखंड
số chuyển tiếp ngân hàngबॅंक ट्रँझिट क्रमांक