DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing căn | all forms | exact matches only
VietnameseKonkani
cần điều khiểnजॉयस्टिक
Cán Bôiस्मज स्टिक
Cân bằngतोलचें
căn chỉnhआंखणी
căn cướcवळख
căn dọcउबी आंखणी
căn giữaमध्यभाग
căn lềपटोवप
Căn đềuपटोवचें
danh mục các căn cứअधिकाऱ्यांचें मेज
kết nối lân cậnप्रॉक्सीमिटी
Ngăn cản thực hiện dữ liệuडेटा एक्झिक्यूशन प्रतिबंध
tab căn chỉnhआंखणी टॅब
Thanh việc̀n làmटू- डू बार
toán tử, thao tác viên, cán bऑपरेटर
việc̀n làmकरपाखातीर
đường dẫn hướng căn chỉnhआंखणी मार्गदर्शक