DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing cạnh | all forms
VietnameseKorean
Hộp cảnh báo경고 상자
Kiểm chính tả theo ngữ cảnh문맥에 맞는 맞춤법
Loại bỏ bối cảnh배경 제거
mầu tiền cảnh전경색
sơ đồ khối với phối cảnh원근감 있는 블록 다이어그램
trợ giúp theo ngữ cảnh상황에 맞는 도움말
tâm phối cảnh소실점