DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing bảng tính | all forms | in specified order only
VietnameseSinhala
bảng thuộc tínhගුණාංග පත
bảng tínhපැතුරුම්පත
chương trình bảng tínhපැතුරුම්පත් ක්‍රමලේඛය
Máy tính bảngටැබ්ලට් පරිගණකය
máy tính bảngපුවරුව
máy tính bảngටැබ්ලට් PC