DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Giao | all forms | exact matches only
VietnameseOdia
di chuyển chuyển giaoକଟ-ଓଭର୍ ସ୍ଥାନାନ୍ତରଣ
Gói Giao diện Ngôn ngữଭାଷା ଇଣ୍ଟର୍‌ଫେସ୍ ପ୍ୟାକ୍
giao dịch ngân hàng trung tâmକେନ୍ଦ୍ରୀୟ ବ୍ୟାଙ୍କ ବିନିମୟ କୋଡ୍
thu tiền khi giao hàngବିତରଣରୁ ସଂଗ୍ରହ
tệp nhật ký giao dịchବିନିମୟ ଲଗ୍ ଫାଇଲ୍