Subject | Chinese Taiwan | Vietnamese |
comp., MS | 住家電話 | Điện thoại Nhà riêng |
comp., MS | 住家電話 | điện thoại nhà riêng |
comp., MS | 公司電話 | Điện thoại Cơ quan |
comp., MS | 公司電話 | điện thoại công ty |
comp., MS | 其他電話 | Số Điện thoại Khác |
comp., MS | 國際電話撥接碼 | mã truy nhập quốc tế |
comp., MS | 失聰專用電話裝置 | thiết bị điện thoại cho người điếc |
comp., MS | 撥打電話 | gọi điện thoại |
comp., MS | 文字電話 | điện thoại văn bản |
comp., MS | 群組電話 | cuộc gọi nhóm |
comp., MS | 行動電話 | điện thoại di động |
comp., MS | 行動電話 | Điện thoại Di động |
comp., MS | 語音電話 | cuộc gọi thoại |
comp., MS | 辦公室電話 | điện thoại cơ quan |