DictionaryForumContacts

   Pashto Vietnamese
Terms containing د | all forms | exact matches only
SubjectPashtoVietnamese
comp., MSد باورکړن دوىquy tắc xác thực
comp., MSد توکپټې تڼۍnút thanh công cụ
comp., MSد جمعې نښهdấu cộng
comp., MSد خوځونې لاسTay quay
comp., MSد مل PivotTable راپورbáo cáo PivotTable liên kết
comp., MSد منځپانګو لښتيالmục lục
comp., MSد نوې ټکنالوژۍ دوتنه سیسټمNTSF
comp., MSد پارېدنې ځواکlực náo loạn
comp., MSد پلټنې ماشین ګټورولtối ưu hóa công cụ tìm kiếm
comp., MSد چاپونې او انځورونې وزلېThiết bị In và Tạo ảnh
comp., MSد کمپیوټر بشپړ بیازېرملPhục hồi Complete PC
comp., MSد کورنۍ خوندیتوبAn toàn Gia đình
comp., MSد ګڼون شپولmiền tài khoản