DictionaryForumContacts

   Macedonian
Terms containing приказ | all forms | exact matches only
SubjectMacedonianVietnamese
comp., MSКраток приказ на луѓеTóm tắt liên hệ ưa thích
comp., MSличен приказdạng xem cá nhân
comp., MSличен приказgóc nhìn cá nhân
comp., MSприказ за распоред на страницаdạng xem bố trí trang
comp., MSПриказ за уредувањеDạng xem Soạn thảo
comp., MSПриказ за читањеCách nhìn Đọc
comp., MSприказ на веб-распоредdạng xem theo bố trí web
comp., MSПриказ на галеријаDạng xem Bộ sưu tập
comp., MSПриказ на дизајнотcửa sổ Thiết kế
comp., MSПриказ на компатибилностGiao diện Tương thích
comp., MSприказ на нацртdạng xem nháp
comp., MSприказ на ресурсиcách nhìn tài nguyên
comp., MSприказ на ресурсиdạng xem tài nguyên
comp., MSПриказ на слајдовиChiếu slide, Trình chiếu
comp., MSПриказ на формуларотDạng xem biểu mẫu
comp., MSПриказ на формуларотcách nhìn Biểu mẫu
comp., MSсподелен приказdạng xem chia sẻ
comp., MSстраница за приказ на списокtrang dạng xem danh sách
comp., MSтип приказkiểu góc nhìn