DictionaryForumContacts

   Ukrainian
Terms containing подання | all forms | exact matches only
SubjectUkrainianVietnamese
comp., MSактивне поданняKiểu xem hiện hoạt
comp., MSдані у табличному поданніbiểu dữ liệu
comp., MSекспрес-поданняxem nhanh
comp., MSособисте поданняdạng xem cá nhân
comp., MSособисте поданняgóc nhìn cá nhân
comp., MSподання редагуванняDạng xem Soạn thảo
comp., MSподання ресурсуcách nhìn tài nguyên
comp., MSподання ресурсуdạng xem tài nguyên
comp., MSспільне поданняdạng xem chia sẻ