DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing căn | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseChinese Taiwan
comp., MScần điều khiển搖桿
comp., MSCân bằng平衡
comp., MSCăn chỉnh chung一般對齊
comp., MScăn dọc垂直對齊
comp., MScăn giữa置中
comp., MScăn lề對齊
comp., MSCăn đều左右對齊
comp., MShộp căn chỉnh對齊方塊
comp., MSkết nối lân cận近接
comp., MSNgăn cản thực hiện dữ liệu資料執行防止
comp., MStoán tử, thao tác viên, cán b運算子
comp., MSviệc̀n làm待辦事項
comp., MSđường căn lề邊界輔助線
comp., MSđường dẫn hướng căn chỉnh對齊輔助線