DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing người | all forms
VietnameseChinese simplified
bảo mật mức người dùng用户级安全
các chính sách dựa theo đối tượng người dùng基于用户的策略
cơ sở dữ liệu chia sẻ đa người dùng多用户共享 数据库
Danh sách người gửi an toàn安全发件人列表
Danh sách người gửi bị chặn lại阻止的发件人名单
Danh sách người nhận an toàn安全收件人列表
Dịch vụ Máy chủ Người dùngUser Services 服务
INN người thụ hưởng受益人 INN
khung chính sách người gửi发件人策略框架
Kiểm soát Trương mục Người dùng, kiểm soát tài khoản người dùng用户帐户控制
kiểu do người dùng xác định用户定义的样式
KPP người thụ hưởng受益人 KPP
kích thước do người dùng xác định用户定义维度
miền người dùng chính主帐户域
Nhập người dùng导入用户
nhật ký kiểm tra của người quản trị管理员审核日志
Phát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép笔记本中的用户状态
quyền người dùng用户权限
Quản lý Người nhận收件人管理
RUT người thụ hưởng受益人 RUT
thiết bị điện thoại cho người điếc失聪人士专用电话设备
thân thiện người dùng用户友好
truy nhập của người dùng ẩn danh匿名用户访问
Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ工作组规划器
trò chuyện có nhiều người tham gia liên tục持久聊天
uy tín của người gửi发件人信誉
Video của Người ở vị trí Nổi bật视频聚焦