DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing dâ | all forms
SubjectVietnameseChinese simplified
comp., MSchia sẻ đã đơn giản hóa简化共享
comp., MScâu hỏi đã chấm điểm已评分问题
comp., MScơ sở dữ liệu chia sẻ đa người dùng多用户共享 数据库
comp., MScảm ứng đa điểm, đa chạm多点触控
comp., MSdịch vụ đã kết nối已连接的服务
comp., MSdạng xem mục đã đặt tên命名项视图
comp., MShộp danh sách đa lựa chọn多选列表框
comp., MSliên nối đa chip mật độ cao高密度多芯片互连
comp., MSPhần mở rộng Thư Internet An toàn/Đa năng安全/多用途 Internet 邮件扩展 (S/MIME)
comp., MSPhần mở rộng Thư Internet Đa năng多用途 Internet 邮件扩展 (MIME)
comp., MSthư mục Các mục Đã xóa已删除邮件文件夹
comp., MSthư mục Khoản mục Đã xóa已删除邮件文件夹
comp., MSThư mục đã đồng bộ同步文件夹
comp., MSthư viện đa tên miền跨域库
comp., MStập đã đặt tên命名集
comp., MStrường có đa giá trị多值字段
comp., MStên miền đã đăng ký已注册域
comp., MStên đã xác định已定义名称
comp., MSyêu cầu đã lưu保存的申请
comp., MSđa bản cái多母板
comp., MSđa lựa chọn多重选择
comp., MSđa phương tiện多媒体
comp., MSđa đối tượng多对象
comp., MSđiểm tối đa满分
comp., MSđánh dấu đã diệt virút防病毒标记
comp., MSđầu vào đa chạm多点触控输入
comp., MSđã gắn cờ, đã gắn cờ已标志的
comp., MSđã gắn cờ, đã gắn cờ己标记