DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing Chon | all forms
VietnameseChinese simplified
bộ chọn选择器
Bộ chọn CSSCSS 选择器
bộ chọn cột列选择器
Bộ chọn Dữ liệu数据选取器
bộ chọn kiểu样式选取器
bộ chọn liên hệ选取联系人
Bộ chọn Loại Nội dung Ngoài外部内容类型选取器
bộ chọn lớp类选择器
Báo cáo các Gợi ý Chọn Tốt nhất最佳匹配建议报告
bộ chọn tệp文件选取器
câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời多项选择问题
Công cụ Lưới Chọn选中内容网工具
dấu gạch nối tùy chọn可选连字符
hộp chọn选择框
hộp danh sách đa lựa chọn多选列表框
hình chữ nhật lựa chọn选择矩形
lưới chọn选中内容网
Lọc loại bỏ lựa chọn按选定内容排出筛选
Lọc theo lựa chọn按选定内容筛选
nút tùy chọn选项按钮
núm điều khiển chọn cảm ứng触摸选择图柄
nút chọn một单选按钮
phần tùy chọn可选节
truy vấn chọn选择查询
Tuỳ chọn Nguồn电源选项
Tùy chọn选项
đa lựa chọn多重选择