DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ngu | all forms
SubjectVietnameseYoruba
comp., MSbiểu ngbánà
comp., MScông cụ Cài đặt Ngôn ngIrinṣẹ́ Ètò Èdè
comp., MScông cụ Cài đặt Ngôn ngIrinṣẹ́ Ètò Èdè
comp., MSgói ngôn ngữàkójọpọ̀ èdè
comp., MSKiểm chính tả theo ngữ cảnhsípẹ́lì ọlọ́gàngán ipò
comp., MSNgăn sửa lỗi ngữ phápÀàyè gírámà
comp., MSphương thức ngipò oorun
comp., MStrợ giúp theo ngữ cảnhìrànlọ̀wọ́ ni ọ̀gàngán ipò onídè
comp., MStìm kiếm trong ngôn ngữ tự nhiênìfèdè ọmọnìyàn ṣèwádìí