DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ứng dụng | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseYoruba
comp., MSBộ Chứng nhận Ứng dụng trên Màn hình làm việc của WindowsÀkójọpọ̀ Ìjẹ́rìísí Ìfilọ́lẹ̀ Àtẹ iṣẹ́ Windows
comp., MSbộ chứa ứng dụngalákòónú ìfilọ́lẹ̀
comp., MSBộ Chứng nhận Ứng dụng Bàn làm việc của WindowsÀkójọpọ̀ Ìjẹ́rìísí Ìfilọ́lẹ̀ Àtẹ iṣẹ́ Windows
comp., MSBộ giám sát Ứng dụngAṣàbójútó ìṣàfilọ́lẹ̀
comp., MSbước ứng dụngìgbésẹ̀ ìṣàfilọ́lẹ̀
comp., MSbước ứng dụngìgbésẹ̀ ìṣàfilọ́lẹ̀
comp., MSDanh mục Ứng dụngKátálọ̀ọ̀gì ìṣàfilọ́lẹ̀
comp., MSdanh sách ứng dụng được phépAtọ̀kọ iṣẹ aṣetilewa
comp., MSdanh sách ứng dụng được phépAtọ̀kọ iṣẹ aṣetilewa
comp., MShành động tùy chỉnh ứng dụngìṣe àkànṣe ìṣàfilọ́lẹ̀
comp., MSphần ứng dụngẹ̀yà ìṣàfilọ́lẹ̀
comp., MStên ứng dụngorúkọ ìfilọ́lẹ̀