DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing đĩa | all forms | exact matches only
VietnameseYoruba
bộ nhớ chỉ đọc trên đĩa compactibi ìpamọ́ àwo tí a kàn lèkà
danh sách địa chỉ toàn cầuàtòkọ àdírẹ́ẹ̀sì káríayé
Dạng thức đĩa phổ quátÈtò Káríayé fún Ìlò Àwo
ghi đĩaṣẹ̀dà
sổ địa chỉìwé àdírẹ́ẹ̀sì
Sổ địa chỉÌwé Àdírẹ́ẹ̀sì
Sổ địa chỉ cá nhânÌwé Àdìrẹ́ẹ̀sì Aládàáni
sổ địa chỉ ngoại tuyếnìwé àdírẹ́sì àìsílóníforíkoí
Sổ địa chỉ Outlookìwé àdíréẹ̀sì Outlook
sổ địa chỉ phân cấpìwé àdírẹ́sì onípele
thiết bị ghi đĩaaṣẹ̀dà àwo
thử nhận lại địa chỉ linh hoạtAṣèbéèrè Àdírẹ́ẹ̀sì Ipa Àsopọ̀
Trình cung cấp Địa điểm của WindowsOlùtọpinpin Agbègbè Kọ̀ǹpútà Windows
đĩa ảoÀwo Àfojúinúṣe
địa chỉ emailàdírẹ́ẹ̀sì í-meèlì
địa chỉ nhààdírẹ́ẹ̀sì ilé
đĩa mềmàwo fẹ́lẹ́fẹ́lẹ́
đĩa compact ghi lại đượcàwo CD aláṣeétúntẹ̀
đĩa compact ghi đượcàwo CD aláṣeétẹ̀
đĩa video số thứcàwo fídíò alodíjítà
địa chỉàdírẹ́ẹ̀sì
địa chỉ chuyển hàngibi ìgbọ́jàlọ
địa chỉ emailàdírẹ́ẹ̀sì í-meèlì
địa chỉ gửi thưàdírẹ́ẹ̀sì méèlì
địa chỉ Internetàdíréẹ̀sì íntánẹ́ẹ̀tì
địa chỉ IPàdírẹ́ẹ̀sì IP
địa chỉ ngoạiàdírẹ́ẹ̀sì àjòjì
Địa chỉ phúc đápàdírẹ́ẹ̀sì akọlẹ́tà
địa chỉ ảoàdírẹ́ẹ̀sì àfojúinúní
Địa điểmÌṣàfilọ́lẹ̀ Àwọn Ibi
địa điểm tin cậyààyè tó nígbẹkẹ̀lé
định địa chỉ khối logicọgbọ̀n ìṣètumọ̀