Terms containing Khóa | all forms
Subject | Vietnamese | Marathi |
comp., MS | bị khoá | बद्ध |
comp., MS | chìa khoá sản phẩm | उत्पाद कळ |
comp., MS | Dịch vụ Quản lý Khóa | प्रमुख व्यवस्थापन सेवा |
comp., MS | màn hình khóa | लॉक स्क्रीन |
comp., MS | mã thông báo khóa | लॉक टोकन |
comp., MS | mở khóa mạng BitLocker | BitLocker नेटवर्क अनलॉक |
comp., MS | nút khóa xoay | फिरवण्याचे लॉक बटण |
comp., MS | tham số khóa chuyển | स्विच परिमापन |
comp., MS | từ khóa tìm kiếm | शोध की |
comp., MS | đề cương khóa học | अभ्यासक्रम |