DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
Terms containing điện thoa | all forms
SubjectVietnameseMarathi
comp., MSBăng điện báoटिकर टेप
comp., MScảm biến nhận diện tần số radioरेडिओ फ्रिक्वेन्सी परिचय सेन्सर
comp., MSDanh thiếp điện tửइलेक्ट्रॉनिक बिझनेस कार्ड
comp., MSGói Giao diện Ngôn ngữभाषा इंटरफेस पॅक
comp., MSgọi điện thoạiफोन कॉल
comp., MShiện diệnउपस्थिती
comp., MSkí tự đại diệnवाइल्डकार्ड वर्ण
comp., MSký tự đại diệnवाइल्डकार्ड
comp., MSký điện tửडिजिटल स्वाक्षरी केली
comp., MSmã nhận diện, mã định danhआयडेंटिफायर
comp., MSNguồn điệnऊर्जा
comp., MSnhà cung cấp hiện diện webवेब उपस्थिती प्रदाता
comp., MSnền tảng điện toán đám mâyक्लाउड
comp., MSnúm điều khiển điềnभरण हँडल
comp., MSsố điện thoại chỉ dẫnपायलट संख्‍या
comp., MSthiết bị điện thoại cho người điếcकर्णबधिरांसाठी दूरध्वनी यंत्र
comp., MSthư điện tử, emailईलेक्ट्रॉनिक मेल
comp., MStrên nền điện toán đám mâyक्लाउड-आधारित
comp., MStìm kiếm theo ký tự đại diệnवाइल्‍डकार्ड शोध
comp., MStừ điển trích xuất chính xác theo phần từअचूक शब्द भाग काढण्याचा शब्दकोश
comp., MStừ điển trích xuất chính xác theo từअचूक शब्द काढण्याचा शब्दकोश
comp., MStừ điểnगुणधर्मांचे संकलन
comp., MStừ điển đồng nghĩaसमानार्थी शब्दकोश
comp., MSđược ký điện tửडिजिटली केलेली स्वाक्षरी
comp., MSđại diệnप्रतिनिधी
comp., MSđịnh dạng số điện thoại quốc tếआंतरराष्‍ट्रीय नंबर स्‍वरूपन
comp., MSđịnh dạng số điện thoại trong quốc gia/vùng lãnh thổदेश/विभाग नंबर स्‍वरूपन