DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing hiện hoa | all forms
VietnamesePashto
báo cáo hiện trạngراپور سملاسي انځور
bản thể hiệnبېلګه
câu lệnh thực hiệnکړ وینا
cửa sổ không hiện hoạtناچارنده کړکۍ
hiển thị ngoàiداخلي ښودل
hiển thị phụکومکي ښودل
hiển thị thêmزیاتي ښودل
hiển thị tinh thể lỏngمایع کریسټال ښوون
Hiện trạng Lịchکلیز سملاسي انځور
Hiện đang chơiاوس غږیږي
hiện hoạtچارند
hiển thịښوون
nội dung hiện hoạtچارنده منځپانګه
Phát hiện cung cấpکتنې موندل
thiết bị hiển thịليدانى
Thuộc tính hiển thị, đặc tính hiển thịښودل ځانتیاوې
truy vấn thực hiệnکړ پوښتن
trường hiện hoạtچارنده ډګر
tên hiển thịښوون نوم
đối tượng hiện hoạtچارند څيز