DictionaryForumContacts

   Vietnamese Pashto
Terms containing biểu đồ c | all forms
SubjectVietnamesePashto
comp., MSbiểu đồ cột xếp chồngدلۍ شوې ستن
comp., MSbiểu đồ hình trònګرده څرګندکه
comp., MSbiểu đồ thanh xếp chồngدلۍ شوې پټه
comp., MSbiểu đồ toả trònد توکیو ترمنځ د علاقې څرګندمن
comp., MSbiểu đồ Vennمتداخل څرګندمن