Subject | Vietnamese | Odia |
comp., MS | ảnh tài khoản | ଏକାଉଣ୍ଟ ଛବି |
comp., MS | bộ thích ứng chuyển tải | ପରିବହନ ଆଡ଼ାପ୍ଟର୍ |
comp., MS | Bộ Giúp đăng ký Tài nguyên | ଉତ୍ସ ବୁକିଂ ଉପସ୍ଥାପକ |
comp., MS | bản đồ tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ମାନଚିତ୍ର |
comp., MS | cửa sổ tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଓ୍ୱିଣ୍ଡୋ |
comp., MS | dạng xem tài nguyên | ସମ୍ପଦ ଦୃଶ୍ୟ |
comp., MS | Dịch vụ Xem Tài liệu WebReady | WebReady ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଦର୍ଶନ |
comp., MS | dịch vụ tái tạo tệp | ଫାଇଲ୍ ପ୍ରତିକୃତି ସେବା |
comp., MS | Giám định viên Tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଇନ୍ସପେକ୍ଟର |
comp., MS | hộp thư tài nguyên | ଉତ୍ସ ମେଲବାକ୍ସ |
comp., MS | Không gian tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଓ୍ବାର୍କସ୍ପେସ୍ |
comp., MS | Khả năng truy nhập tài liệu nâng cao | ବିସ୍ତୃତ ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଉପଲବ୍ଧତା |
comp., MS | Kiểm soát Trương mục Người dùng, kiểm soát tài khoản người dùng | ଉପଭୋକ୍ତା ଆକାଉଣ୍ଟ୍ ନିଯନ୍ତ୍ରଣ |
comp., MS | Kiểm soát Trương mục Người dùng, kiểm soát tài khoản người dùng | ଉପଭୋକ୍ତା ଆକାଉଣ୍ଟ୍ ନିଯନ୍ତ୍ରଣ |
comp., MS | Kiểm điểm tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ସର୍ବେକ୍ଷଣ |
comp., MS | kích hoạt tại điểm bán hàng | ବିକ୍ରୟ ସମୟରେ ସକ୍ରିୟକରଣ |
comp., MS | loại hình tái tạo | ନକଲକରଣ ଟପୋଲୋଜୀ |
comp., MS | miền tài khoản | ଆକାଉଣ୍ଟ୍ ଡୋମେନ୍ |
comp., MS | Ngăn thông tin tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ସୂଚନା ପ୍ୟାନେଲ୍ |
comp., MS | người quản lí tài khoản | ଆକାଉଣ୍ଟ୍ ପରିଚାଳକ |
comp., MS | phần tử tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଉପାଦାନ |
comp., MS | phần tài nguyên được cấp | ଉତ୍ସ ବଜେଟ୍ |
comp., MS | phân tích tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ୍ ପାର୍ସିଂ |
comp., MS | Phương thức Trực quan hoá tai nghe | ହେଡଫୋନ୍ ବାସ୍ତବୀକରଣ ମୋଡ୍ |
comp., MS | Phương thức Trực quan hoá tai nghe | ହେଡଫୋନ୍ ବାସ୍ତବୀକରଣ ମୋଡ୍ |
comp., MS | site Không gian Tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଓ୍ବାର୍କସ୍ପେସ୍ ସାଇଟ୍ |
comp., MS | Số Tài khoản Vĩnh viễn | ପର୍ମାନେଣ୍ଟ୍ ଏକାଉଣ୍ଟ ନମ୍ଵର |
comp., MS | thư viện lưu trữ tài liệu | ସଂରକ୍ଷଣ ଧାରଣ କରିବା ଲାଇବ୍ରେରୀ |
comp., MS | thảo luận tại chỗ | ଇନ୍ଲାଇନ୍ ନିଷ୍ପତି |
comp., MS | tính chất tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଗୁଣଧର୍ମସମୂହ |
comp., MS | Tính toàn vẹn tài liệu | ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଅଖଣ୍ଡତା |
comp., MS | trình quản lý tải xuống | ଡାଉନ୍ଲୋଡ୍ ପରିଚାଳକ |
comp., MS | trình tải có ngựa Tơ roa | ଟ୍ରୋଜାନ୍ ଡାଉନଲୋଡର୍ |
comp., MS | trình tải có ngựa Tơ roa | ଟ୍ରୋଜାନ୍ ଡାଉନଲୋଡର୍ |
comp., MS | trương mục chuẩn, tài khoản chuẩn | ମାନାଙ୍କ ଆକାଉଣ୍ଟ୍ |
comp., MS | ô hiện tại | ବର୍ତ୍ତମାନର ସେଲ୍ |