DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing luồng | all forms
VietnameseOdia
Bộ chuyển đổi Đo lườngପରିମାପ କନଭର୍ଟର୍
chỉ báo chất lượng dịch vụସେବାର-ଗୁଣବତ୍ତା ସୂଚକ
dung lượng lưu trữଷ୍ଟୋରେଜ୍ ସ୍ପେସ୍
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụngମିଟରଯୁକ୍ତ ଇଣ୍ଟର୍ନେଟ୍ ସଂଯୋଜନ
luồng mạch, dòng chảy, luồngଷ୍ଟ୍ରିମ୍
lưu lượng sử dụngମିଟରଯୁକ୍ତ ଡାଟା ପ୍ଲାନ୍
nút chỉnh âm lượngଭଲ୍ୟୁମ୍ କଣ୍ଟ୍ରୋଲ୍ ବଟନ୍
số liệu chất lượng dịch vụସେବା ଗୁଣବତ୍ତା ମେଟ୍ରିକ୍ସ୍