DictionaryForumContacts

   Vietnamese Odia
Terms containing kiểu c | all forms
SubjectVietnameseOdia
comp., MSBộ sưu tập Kiểu Viền bảngସୀମାନ୍ତ ଶୈଳୀ ଗ୍ୟାଲେରୀ
comp., MSkiểu biểu đồଚାର୍ଟ୍ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu bảngଟେବୁଲ୍ ଶୈଳୀ
comp., MSKiểu chuẩnସାଧାରଣ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu cách ký tựବର୍ଣ୍ଣ ଶୈଳୀ
comp., MSKiểu cách nhanhଦ୍ରୁତ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu cách đoạnଅନୁଚ୍ଛେଦ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu dữ liệuଡାଟା ପ୍ରକାର
comp., MSkiểu dữ liệu képଡବଲ୍ ଡାଟା ପ୍ରକାର
comp., MSkiểu danh sáchତାଲିକା ଶୈଳୀ
comp., MSKiểu Ảnhଚିତ୍ର ଶୈଳୀ
comp., MSKiểu Videoଭିଡିଓ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu âm thanhଅଡିଓ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu báo cáoରିପୋର୍ଟ ପ୍ରକାର
comp., MSkiểu cách bố tríଲେଆଉଟ୍ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu cách dịch chuyển, kiểu chuyểnସଂକ୍ରମଣ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu dáng có sẵnଗଠନରେ ସମ୍ମିଳିତ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu dáng hoạt hìnhଆନିମେସନ୍ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu dáng in, kiểu inମୁଦ୍ରଣ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu dáng đầu đềଶିରୋନାମା ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu dáng đầu đềଶିରୋନାମା ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu góc nhìnଦର୍ଶନ ପ୍ରକାର
comp., MSkiểu phôngଫଣ୍ଟ ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu xếp hạngରେଙ୍କିଂ ମୋଡେଲ୍
comp., MSkiểu đầu đềଶିରୋନାମା ଶୈଳୀ
comp., MSkiểu đầu đềଶିରୋନାମା ଶୈଳୀ
comp., MStập biến thể kiểu phôngଷ୍ଟାଇଲିଷ୍ଟିକ୍ ସେଟ୍
comp., MStập Kiểu Nhanhଶୀଘ୍ର ଶୈଳୀ ସେଟ୍
comp., MSvùng kiểuଶୈଳୀକ୍ଷେତ୍ର