DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing | all forms
SubjectVietnameseLao
comp., MSweb nhânບັນທຶກກ່ຽວກັບເວັບ
comp., MSMạng khu vực nhânຂອບເຂດເຄືອຂ່າຍສ່ວນບຸກຄົນ
comp., MSsố định danh nhânເລກລະຫັດປະຈຳຕົວ
comp., MSsố định danh nhânເລກລະຫັດປະຈຳຕົວ
comp., MSSổ địa chỉ cá nhânປື້ມທີ່ຢູ່ສ່ວນບຸກຄົນ
comp., MSthiết đặt cá nhânຕັ້ງຄ່າສ່ວນຕົວ