Subject | Vietnamese | Assamese |
comp., MS | chỉ báo sự sẵn có | উপলব্ধতা সূচিকা |
comp., MS | chính sách sử dụng chấp nhận được | গ্ৰহণীয় ব্যৱহাৰ পলিচি |
comp., MS | Danh sách lịch sử | ইতিহাস সূচী |
comp., MS | ghi sự kí | লগিং |
comp., MS | hướng dẫn sử dụng | তথ্যসহকাৰে প্ৰতিপাদন |
comp., MS | kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng | মিটাৰযুক্ত ইণ্টাৰনেট সংযোগ |
comp., MS | lưu lượng sử dụng | পৰিমাপিত ডেটা প্লান |
comp., MS | nhật kí lỗi, sự ký lỗi | ত্ৰুটি লগ |
comp., MS | nhật kí, sự kí | লগ |
comp., MS | sổ ký sự | পত্ৰিকা |
comp., MS | thời gian cho phép sử dụng | সময় এলাউন্স |
comp., MS | trước sự kiện | ইভেণ্টৰ আগতে |
comp., MS | tệp sự kí, tệp nhật kí | লগ ফাইল |
comp., MS | đối tượng theo dõi sự kiện | ইভেণ্ট শুনোতা |