DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
Terms containing bảo mâ | all forms
SubjectVietnameseAssamese
comp., MSbảo mật truy nhập mãক'ড প্ৰৱেশাধিকাৰ নিৰাপত্তা
comp., MSkích hoạt dựa trên mã thông báoটোকেন-আধাৰিত কাৰ্যকলাপ
comp., MSmã bảo mật MasterCardMasterCard সুৰক্ষা ক'ড
comp., MSmã thông báoট'কেন
comp., MSđăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báoট'কেন গ্ৰাহকভুক্তি