DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing phân bô | all forms | in specified order only
VietnameseArmenian
Bộ sưu tập Phần NhanhՆմուշաձևերի սրահ
bó phần mềmծրագրաշարի կապիչ
phần bổ trợհավելվածք
phần bổ trợներդիր
phần bổ trợ COMCOM հավելվածք
phần bổ trợ PowerPointPowerPoint-ի հավելվածք
phần bổ sung COMCOM հավելվածք
phân bổբաշխում
phân bố nhị thứcերկանդամային բաշխում
xác thực mật khẩu phân bốգաղտնաբառերի բաշխված իսկորոշում
điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉՎկայագրերի հետկանչի ցուցակի բաշխման կետ
đơn vị phân bổհատկացման միավոր
đồng bộ chỉ mục theo phân vùng chỉ mục gốcլրացում