Terms containing ngắt | all forms
Subject | Vietnamese | Georgian |
comp., MS | bẻ dòng, ngắt dòng | ტექსტის გადატანა |
comp., MS | dấu cách không ngắt | უწყვეტი შორისი |
comp., MS | ngắt dòng | სტრიქონის წყვეტა |
comp., MS | ngắt dòng thủ công | სტრიქონის ხელით წყვეტა |
comp., MS | ngắt kết nối | გათიშვა |
comp., MS | ngắt trang | გვერდის წყვეტა |
comp., MS | ngắt cột | სვეტის წყვეტა |
comp., MS | ngắt phần | სექციის გადატანა |
comp., MS | tự ngắt dòng | სტრიქონთა გადატანა |
comp., MS | tự ngắt dòng văn bản | ტექსტის გადატანა |
comp., MS | yêu cầu ngắt | წყვეტის მოთხოვნა |