Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Azerbaijani
Basque
Bulgarian
Catalan
Danish
English
Estonian
Galician
Georgian
Khmer
Kyrgyz
Lao
Malayalam
Norwegian
Norwegian Bokmål
Pashto
Russian
Swedish
Tatar
Tswana
Uzbek
Wolof
Yoruba
Terms
containing
Khung
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Vietnamese
Georgian
comp., MS
khung
giá
ფასის კატეგორია
comp., MS
khung
hiển thị thay đổi
ცვლილების მიმთითებელი
comp., MS
Khung
MinIE
MinIE ჩარჩო
comp., MS
khung
văn bản
ტექსტის ჩარჩო
comp., MS
khung
đối tượng không bị chặn
თავისუფალი ობიექტის ჩარჩო
comp., MS
khung
đối tượng kết ghép
ობიექტის მიბმული ჩარჩო
comp., MS
khung
ảnh
სურათის ჩარჩო
comp., MS
tỉ lệ khu
ng ản
h
თანაფარდობა
Get short URL