Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
thư
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Vietnamese
Korean
comp., MS
bộ trợ giúp tạo
hộ
p thư có thư mục được quản lý
관리되는 폴더 사서함 도우미
comp., MS
chính sách hô
̣p
thư có thư mục được quản lý
관리되는 폴더 사서함 정책
comp., MS
Chế độ Th
ư t
ín Lưu trữ Trung gian của Microsoft Exchange
캐시된 Exchange 모드
comp., MS
Cấu hình th
ủ cô
ng
수동 구성
comp., MS
cây
thư
mục
폴더 트리
comp., MS
Công cụ Sửa URL Th
ư v
iện Biểu mẫu
양식 라이브러리 URL 복구 도구
comp., MS
cơ sở dữ liệu h
ộp
thư
사서함 데이터베이스
comp., MS
cơ sở dữ liệu thư
việ
n
라이브러리 데이터베이스
comp., MS
danh sách gử
i t
hư
메일 그룹
comp., MS
danh sách
thư
메시지 목록
comp., MS
Danh sách
Thư
mục
폴더 목록
comp., MS
dùng
th
ử miễn phí
무료 평가판, 무료 체험
comp., MS
dấu
th
ứ tự byte
바이트 순서 표시
comp., MS
dạng xem
Thư
mục
폴더 보기
comp., MS
dịch vụ
thư
mục
디렉터리 서비스
comp., MS
ghi nhật ký thông tin trên bì th
ư
봉투 업무 일지
comp., MS
gói hộp th
ư
사서함 계획
comp., MS
hộp th
ư c
ủa site
사이트 사서함
comp., MS
hộp th
ư h
iện hoạt
활성 사서함
comp., MS
hộp th
ư l
ưu kết quả tìm kiếm
검색 사서함
comp., MS
hộp th
ư l
ưu trữ
보관 사서함
comp., MS
hộp th
ư p
hòng
회의실 사서함
comp., MS
hộp th
ư t
ài nguyên
리소스 사서함
comp., MS
hình
thu
nhỏ
미리 보기
comp., MS
hình
thu
nhỏ tự động
자동 축소판
comp., MS
hộp
th
ư
사서함
comp., MS
hộp
th
ư thiết bị
장비 사서함
comp., MS
hộp
th
ư đi
보낼 편지함
comp., MS
Hộp
th
ư đến
받은 편지함
comp., MS
hộp
th
ư đến được liên kết
연결된 편지함
comp., MS
INN người
thụ
hưởng
수취인 INN
comp., MS
Kiểm soát Th
ư
메일 제어
comp., MS
KPP người
thụ
hưởng
수취인 KPP
comp., MS
liên hệ th
ư
메일 연락처
comp., MS
Luôn chuyển tới că
̣p
thư
자동 분류 갤러리
comp., MS
lưu trữ đệ
m t
hư viện ứng dụng
응용 프로그램 라이브러리 캐싱
comp., MS
Màn hìn
h t
hứ hai
두 번째 화면
comp., MS
máy chủ hộp
thư
메일 서버
comp., MS
máy chủ hô
̣p
thư ghép cụm
클러스터된 사서함 서버
comp., MS
máy chu
̉ t
hư mục
디렉터리 서버
comp., MS
máy
th
u GPS
GPS 수신기
comp., MS
mức tin cậy là thư
rác
스팸 지수
comp., MS
Mẹo
th
ư
메일 설명
comp., MS
Mẹo
th
ư
메일 설명
comp., MS
máy chủ t
hư
메일 서버
comp., MS
máy chủ t
hư
SMTP
SMTP 메일 서버
comp., MS
máy
thu
hình
텔레비전
comp., MS
mục
thư
메시지 항목
comp., MS
Ngăn
Thư
mục
폴더 창
comp., MS
ngắt dòn
g t
hủ công
사용자 지정 줄 바꿈
comp., MS
nội dung th
ư
메시지 본문
comp., MS
Phần mở rộng Thư
Int
ernet An toàn/Đa năng
S/MIME
S/MIME
(Secure/Multipurpose Internet Mail Extensions)
comp., MS
Phần mở rộng Thư
Int
ernet Đa năng
MIME
MIME
(Multipurpose Internet Mail Extensions)
comp., MS
phong bì truyền th
ư
메시지 전송 봉투
comp., MS
phối
thư
메일 병합
comp., MS
quản lý hồ sơ gửi th
ư
메시징 레코드 관리
comp., MS
Quản lý Tìm kiếm Nhiều Hộp thư
검색 관리
comp., MS
RUT người
thụ
hưởng
수취인 RUT
comp., MS
số
thứ t
ự
서수
comp., MS
thứ b
ậc hệ thống
시스템 등급
comp., MS
thủ
công
수동
comp., MS
thứ t
ự sắp xếp
정렬 순서
comp., MS
thứ t
ự tùy chỉnh
사용자 지정 순서
comp., MS
thứ t
ự tăng dần
오름차순
comp., MS
thứ t
ự xếp chồng
겹쳐져 있는 순서
comp., MS
thủ
tục của sự kiện
이벤트 프로시저
comp., MS
thủ
tục dịch sẵn
저장 프로시저
comp., MS
thủ
tục gọi từ xa
원격 프로시저 호출
comp., MS
thiết bị ghi
thu
캡처 장치
comp., MS
thu
gọn
축소하다
comp., MS
thu
nhỏ cực tiểu
최소화하다
comp., MS
thu
nhỏ
축소, 손가락 모으기
comp., MS
thu
nhỏ
축소하다
comp., MS
thu
phóng
확대/축소
comp., MS
thu
phóng
확대/축소하다
comp., MS
thu
thập dữ liệu
데이터 수집
comp., MS
thu
̉ tục
프로시저
comp., MS
thu
xuống thanh công cụ
최소화하다
comp., MS
thu
xếp
정렬
comp., MS
thu
̣ động
비활성
comp., MS
thư
báo đã đọc
읽음 확인
comp., MS
Thư
Windows
Windows 메일
comp., MS
thư
mới
새 메일
comp., MS
thư
mục
디렉터리
comp., MS
thư
mục chung ảo
가상 공유 폴더
comp., MS
Thư
mục Làm việc
클라우드 폴더
comp., MS
thư
mục mặc định
기본 폴더
comp., MS
thư
mục mặc định được quản lý
관리되는 기본 폴더
comp., MS
thư
mục mức cao nhất
최상위 폴더
comp., MS
Thư
mục Site
사이트 디렉터리
comp., MS
thư
mục thả
Drop 디렉터리
comp., MS
Thư
mục đồng bộ và thiết đặt chương trình
동기화 폴더 및 프로그램 설정
comp., MS
thư
mục được quản lý
관리되는 폴더
comp., MS
thư
mời hội thoại
대화 초대
comp., MS
thư
mục
폴더
comp., MS
thư
mục Các mục Đã xóa
지운 편지함 폴더
comp., MS
thư
mục công cộng
공용 폴더
comp., MS
thư
mục dùng chung
공유 폴더
comp., MS
Thư
mục Web
웹 폴더
comp., MS
thư
mục email rác
정크 메일 폴더
comp., MS
thư
mục gốc
루트 폴더
comp., MS
thư
mục gốc
루트 디렉터리
comp., MS
Thư
mục Internet
인터넷 디렉터리
comp., MS
thư
mục Khoản mục Đã xóa
지운 편지함 폴더
comp., MS
thư
mục lấy thư
픽업 디렉터리
comp., MS
thư
mục nâng cao
다기능 폴더
comp., MS
Thư
mục riêng
개인 폴더
comp., MS
thư
mục tìm kiếm
검색 폴더
comp., MS
thư
mục tìm kiếm
검색 폴더
comp., MS
thư
mục tùy chỉnh được quản lý
관리되는 사용자 지정 폴더
comp., MS
Thư
mục Yêu thích
즐겨찾기 폴더
comp., MS
thư
mục đặc trưng
고유 폴더
comp., MS
Thư
mục đã đồng bộ
동기화 폴더
comp., MS
thư
mục ảo
가상 디렉터리
comp., MS
thư
̉ nhận lại địa chỉ linh hoạt
적극적인 주소 획득 다시 시도
comp., MS
thư
rác
스팸
comp., MS
thư
rác
정크 메일
comp., MS
thư
thoại
음성 사서함
comp., MS
thư
thoại trực quan
스마트 음성 사서함
comp., MS
thư
thông báo
알림 메시지
comp., MS
thư
́ tự phát lại
재생 순서
comp., MS
thư
video
동영상 메일
comp., MS
thư
viện
라이브러리
comp., MS
Thư
viện Bản chiếu
슬라이드 라이브러리
comp., MS
thư
viện biểu mẫu
양식 라이브러리
comp., MS
Thư
viện Học thuật
교육 기관 라이브러리
comp., MS
Thư
viện Kiểm soát
컨트롤 갤러리
comp., MS
Thư
viện Kết nối Dữ liệu
데이터 연결 라이브러리
comp., MS
thư
viện loại
형식 라이브러리
comp., MS
thư
viện lớp .NET Framework
.NET Framework 클래스 라이브러리
comp., MS
thư
viện lưu trữ tài liệu
자료 보존 라이브러리
comp., MS
thư
viện nội dung
콘텐츠 라이브러리
comp., MS
thư
viện nối kết động
동적 연결 라이브러리
comp., MS
Thư
viện Tự động Định tuyến Tài liệu
자동 전송 라이브러리
comp., MS
thư
viện đa tên miền
도메인 간 라이브러리
comp., MS
thư
viện đối tượng
개체 라이브러리
comp., MS
thư
viện ảnh, cuộn phim
카메라 앨범
comp., MS
Thư
viện Tài liệu
문서 라이브러리
comp., MS
thư
viện tivi ghi lại
녹화된 TV 라이브러리
comp., MS
thư
điện tử, email
전자 메일
comp., MS
thư
đến
받는 메일
comp., MS
trang chủ liên kết với thư
mụ
c
폴더 홈 페이지
comp., MS
trình gửi nhiê
̀u
thư có ngựa Tơ roa
Trojan Mass Mailer
comp., MS
tệp kiể
m t
hử
테스트 파일
comp., MS
tìm kiếm hộp th
ư
사서함 검색
comp., MS
Tìm kiếm Nhiều Hộp thư
여러 사서함 검색
comp., MS
Tìm
Thư
메시지 추적
comp., MS
tính năng bảo quản
thư
trong trường hợp tranh chấp pháp lý
소송 보존
comp., MS
vai trò máy chủ Hộp thư
사서함 서버 역할
comp., MS
điểm phân bổ danh sá
ch
thu hồi chứng chỉ
인증서 해지 목록 배포 지점
comp., MS
đánh dấu chống th
ư r
ác
스팸 방지 날인
comp., MS
địa chỉ gửi thư
주소
comp., MS
đối
thủ
경쟁 업체
Get short URL