DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ảo | all forms
SubjectVietnameseKorean
comp., MSkhởi động bằng đa ảo네이티브 부팅
comp., MSlớp học ảo가상 교실
comp., MSmạng riêng ảoVPN (가상 사설망)
comp., MSthư mục chung ảo가상 공유 폴더
comp., MSthư mục ảo가상 디렉터리
comp., MSđĩa ảo가상 디스크
comp., MSđịa chỉ ảo가상 주소
comp., MSảo hóa시각화