DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing vị tri | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseUkrainian
comp., MScảm biến vị tríдатчик розташування
comp., MScảm biến vị trí và cảm biến khácДатчик розташування та інші датчики
comp., MSchỉ báo vị trí đọcіндикатор місця читання
comp., MSdịch vụ vị tríслужби розташування
comp., MShiển thị vị tríпоказати на карті
comp., MSMáy chủ Thông tin Vị tríсервер даних про місцезнаходження
comp., MSvị trрозташування
comp., MSVideo của Người ở vị trí Nổi bậtВідеo в центрі уваги