Subject | Vietnamese | Danish |
comp., MS | Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị | fejlfindingsværktøjet Hardware og enheder |
comp., MS | gói siêu dữ liệu thiết bị | enhedsmetadatapakke |
comp., MS | hộp thư thiết bị | udstyrspostkasse |
comp., MS | Kênh Thiết bị | Enhedskanaler |
comp., MS | kênh thiết bị | enhedskanal |
comp., MS | Mã hóa Thiết bị | Enhedskryptering |
comp., MS | mật khẩu thiết bị | adgangskode til enhed |
comp., MS | ứng dụng dành cho thiết bị di động | mobilapp |
comp., MS | Nút thiết bị | amuletten Enheder |
comp., MS | thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩa | øjebliksbilledeenhed |
comp., MS | thiết bị lưu trữ | lager |
comp., MS | thiết bị trỏ | pegeredskab |
comp., MS | thiết bị đa năng | flerfunktionsenhed |
comp., MS | Thiết bị | Enheder |
comp., MS | thiết bị | enhed |
comp., MS | thiết bị di động | mobilenhed |
comp., MS | thiết bị ghi thu | optageenhed |
comp., MS | thiết bị ghi đĩa | brænder |
comp., MS | thiết bị gắn thêm | tilføjelsesenhed |
comp., MS | thiết bị gọi | opkaldsenhed |
comp., MS | thiết bị hiển thị | computerskærm |
comp., MS | Thiết bị In và Tạo ảnh | Printer- og billedeenheder |
comp., MS | thiết bị in ảnh | fotosætter |
comp., MS | thiết bị mặc định | Standardenhed |
comp., MS | thiết bị ra | outputenhed |
comp., MS | Thiết bị Truyền thông Dữ liệu | Datakommunikationsudstyr |
comp., MS | thiết bị tùy chỉnh | brugerdefineret enhed |
comp., MS | thiết bị tạo ảnh | billedbehandlingsenhed |
comp., MS | thiết bị điện thoại cho người điếc | døvetelefon |
comp., MS | thiết bị đưa vào | inputenhed |
comp., MS | trình điều khiển thiết bị, khiển trình | enhedsdriver |
comp., MS | tuyên bố thiết bị đáng tin cậy | enhedserklæring |
comp., MS | xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa | fuldstændig sletning på fjernenhed |
comp., MS | ứng dụng cho thiết bị từ Windows Store | Windows Store-enhedsapp |