DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing thận | all forms
VietnameseRussian
bệnh nhiệt thám thán thưсибирская язва
bệnh nhân tâm thần phân liệtшизофреник
bệnh sưng thận vuвоспаление почечных лоханок
bệnh thanсибирская язва
thuộc về bệnh đau dây thần kinhневралгический
thuộc về chứng suy nhược thằn kinhневрастенический
chứng loạn thần kinh chức năngневроз
người bệnh tinh thần phân lậpшизофреник
chứng suy nhược thần kinhневрастения
thận di độngблуждающая почка
thận vu viêmвоспаление почечных лоханок
bệnh tinh thần phân lậpшизофрения
tâm thần phân liệtшизофрения
viêm bể thậnвоспаление почечных лоханок
chứng viêm nhiều dây thần kinhполиневрит
bệnh viêm thần kinh tọaвоспаление седалищного нерва
xuất thằnтранс
bệnh đau dây thần kinhневралгия