DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing thận | all forms
VietnameseRussian
công nhân mồ thanуглекоп
phép thằn thôngчары
phép thằn thôngчародейство
phép thần tiênчародейство
người thợ đào thanуглекоп
thân thềплоть
triều thầnцаредворец
thầnбезбожный
xuất thânпорода (происхождение)
đình thầnцаредворец
đại thầnвельможа