Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
thánh vật
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
book.
biến... thành bái vật
фетишизировать
book.
biến...
thành vật t
hờ
фетишизировать
book.
làm... thành linh vật
фетишизировать
relig.
thánh vật
реликвия
trời đánh
thánh vật m
ày đi!
чёрт бы тебя побрал!
gen.
tôi thấy mọi vật thành hai
у меня в глазах двоится
Get short URL