Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
tay chân
|
all forms
|
exact matches only
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh ta là người khéo chân khéo tay lắm
он мастер на все руки
bàn tay không lao động chân tay
нерабочая рука
bò cả hai tay lẫn hai chân
ползти на четвереньках
bò cả hai tay lẫn hai chân
идти на четвереньках
bọn
tay chân
cùa tư bản
наймиты капитала
chặn tạy bọn xâm lược
обуздать агрессоров
cho ai được rộng chân rộng tay
развязать руки
(кому-л.)
duỗi dài chân tay
потянуться
duỗi dài chân tay
потягиваться
khéo chân khéo tay
искусный
lao động chân tay
физический труд
lao động
công việc
chân tay
физическая работа
làm việc luôn chân luôn tay
работать не покладая рук
người khéo chân khéo tay
мастер на все руки
nhà làm chân tay già
протезист
quỳ chống cả hai tay lẫn hai chân
стать на четвереньки
tay chân
ставленник
tay chân
конечности
thiếu cái gì thì như thiếu tay thiếu chân
быть без
кого-л., чего-л.
как без рук
trói chân trói tay
связать
кого-л.
по рукам и ногам
(ai)
việc thủ tiêu mâu thuẫn
đối lập
giữa lao động chân tay và lao động trí óc
уничтожение противоположности между умственным и физическим трудом
việc
xóa bò sự khác biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay
стирание граней между умственным и физическим трудом
Get short URL