Vietnamese | Russian |
ai phải tiêu nhiều tiền | сто́ить кому-л. больши́х де́нег |
ai phải tốn nhiều tiền | сто́ить кому-л. больши́х де́нег |
anh còn nhiều việc chứ? | у вас ещё много работы? |
anh sẽ làm ơn cho tôi nhiều | вы меня очень обяжете |
anh ta có nhiều kinh nghiệm trong việc | у него большой навык (в чём-л., gì) |
anh ta phải gặp nhiều khó khăn | ему пришлось худо |
anh ta đã biến đồi nhiều | с ним произошла большая перемена |
anh ấy có nhiều quần áo lắm | у него большой гардероб |
anh ấy có rất nhiều việc | у него бездна дел |
anh ấy phạm nhiều lỗi ngữ pháp | он делает много грамматических ошибок |
anh ấy thay đồi nhiều đến nỗi không thề nào nhận ra anh ta được | он настолько изменился, что его невозможно узнать |
anh ấy trước có nhiều bạn | у него было много друзей |
anh ấy đã bị đau khổ nhiều | он много выстрадал |
bỏ qua vứt bò nhiều chi tiết | опустить много подробностей |
bỏ qua vứt bò nhiều chi tiết | опускать много подробностей |
bệnh tình làm nét mặt thanh tú cùa anh ấy thay đồi nhiều | болезнь исказила тонкие черты его лица |
bàn vẽ có nhiều sai | безграмотный чертёж |
bò nhiều công sức vào việc | вложить много труда (во что-л., gì) |
bò nhiều công sức vào việc | вкладывать много труда (во что-л., gì) |
bò quá nhiều đường | переложить сахару |
bắn chết nhiều | перестрелять (всех, многих) |
bắt đầu vui miệng nói nhiều | развязать язык (разговориться) |
bị thủng lùng nhiều chỗ | в дырах |
bị thương nhiều | израненный |
chứa nhiều | изобиловать |
chứa được nhiều | вместительный |
choán chiếm nhiều chỗ | занять много места |
choán chiếm nhiều chỗ | занимать много места |
chòng chất cái gì thành nhiều tầng | нагромозди́ть что-л. в не́сколько этаже́й |
chúng tôi có nhiều điềm giống nhau | у нас много общего (hợp nhau) |
chế độ tiền lương nhiều bậc | тарифная система (оплаты труда) |
chị ẩy có nhiều người ái mộ | у неё много поклонников |
chị ấy xấu đi nhiều | она очень подурнела |
chị đòi hòi quá nhiều ờ đứa bé | вы слишком много требуете от ребёнка |
cằn nhiều thi giờ đề làm việc đó | на это понадобится много времени |
càng ngày càng nhiều | всё более и более |
càng ngày càng nhiều hơn | всё более и более |
các bác xem kia, tôi nấu nướng nhiều biết bao! | смотрите, сколько я наготовила! |
cái lò ấy ngốn xài, tốn mất nhiều chất đốt | эта печь поглощает много топлива |
cái đó choán chiếm mất nhiều thì giờ | это займёт много времени |
cái đó làm cho khuây khỏa đi nhiều | это очень успокаивает |
cái đó thì anh sẽ phải phí tồn nhiều lắm | это дорого вам обойдётся (phải tốn nhiều tiền lắm) |
cái đó thì tốt hơn nhiều | это куда лучше |
cái đó thì đã lâu ròi từ đó nhiều thời gian đã trôi qua | много воды утекло с тех пор |
câu chuyện nhiều hình ảnh | яркий рассказ |
cây cối nhiều vẻ khác nhau | разнообразные растения |
có nhiều | пестреть (изобиловать чем-л.) |
có nhiều | изобиловать |
có nhiều ao đầm | болотистый |
có nhiều bột | мучнистый |
có chứa nhiều chất béo | богатый жирами |
có nhiều chất bổ | питательный |
có nhiều con cháu | оставить многочисленное потомство |
có nhiều con nhỏ | мал мала меньше |
có nhiều con thơ | мал мала меньше |
có nhiều cánh | махровый (о цветах) |
có nhiều hứa hẹn | подавать большие надежды |
có nhiều hơn | преобладать |
có nhiều hạt | зернистый |
có nhiều hố trũng | ухабистый |
có nhiều khó khăn | не без трудностей |
có nhiều khả năng triền vọng, vận hội, cơ hội đề thành công | большие шансы на успех |
có nhiều lớp | слоёный |
có nhiều lông tơ | пушистый |
có nhiều lông tơ | пуховый (дающий пух) |
có nhiều lỗ hổng | пористый |
có nhiều lỗ nhỏ | пористый |
có nhiều lỗ nhỏ | пористость |
có nhiều người qua lại | избитый (проторённый) |
có nhiều nước | водянистый |
có nhiều tinh bột | мучнистый |
có nhiều triển vọng | подавать большие надежды |
có nhiều việc | деловой (занятый делами) |
có nhiều vitamin | богатый витаминами |
có nhiều vết thương | израненный |
có nhiều xung đột mãnh liệt | остросюжетный |
có nhiều ổ gà | ухабистый |
cô nàng có nhiều người ngấp nghé | у неё много поклонников |
công tác rất tốt trong nhiều năm | многолетняя безупречная работа |
công việc làm mất nhiều sức lực | работа отняла много сил |
công việc này chiếm mất tốn, đòi hỏi nhiều thì giờ | эта работа берёт много времени |
công việc đó cần có đòi hòi, phải có nhiều kinh nghiệm | эта работа предполагает большой опыт |
căn nhà có nhiều gia đình cùng ở | коммунальная квартира |
cưa... ra nhiều đoạn | распилить |
cưa... ra nhiều đoạn | распиливать |
cắn nhiều | искусать |
cố làm sao càng nhiều càng tốt | как можно больше (hay) |
cái cốc nhiều cạnh | гранёный стакан |
cống hiến nhiều vào nền khoa học | сделать большой вклад в науку |
diệt nhiều | перебить (убивать многих, всех) |
diệt nhiều | перебивать (убивать многих, всех) |
dán nhiều | расклеить (приклеивать) |
dán nhiều | расклеивать (приклеивать) |
dán nhiều truyền đơn | расклеить листовки |
dán nhiều truyền đơn | расклеивать листовки |
giật đứt làm đứt, xé tan cái gi thành nhiều mảnh | разорвать что-л. на куски |
gặp nhiều | наглядеться (увидеть много) |
gây ra nhiều | наделать (доставить, причинить) |
gây ra nhiều dư luận sôi nồi | наделать шуму |
gây ra nhiều lời bàn tán | вызвать много толков |
gây ra nhiều sự phiền phức cho | наделать кому-л. хлопот (ai) |
hay hơn nhiều | несравненно лучше |
hay quẩy nhiễu | назойливый |
hay quấy nhiễu | навязчивый |
hiệp nghị có nhiều nước ký | многостороннее соглашение |
hiểu ai ngay không đợi phải nói nhiều lời | понять кого-л. с полуслова |
ho nhiều | раскашляться |
sự hoạt động nhiều mặt | многосторонняя деятельность |
hít phải nhiều bụi bặm | наглотаться пыли |
học quá nhiều | перезаниматься |
học rộng biết nhiều | развитой (умственно) |
học rộng đọc nhiều | начитанный |
học rộng đọc nhiều | начитанность |
hồ có nhiều cá | озеро изобилует рыбой |
việc in nhiều màu | многокрасочное воспроизведение |
khoai tây có nhiều tinh bột | мучнистый картофель |
khách khứa đến nhiều | наехало много гостей |
khó hơn nhiều | значительно труднее |
khóc nhiều | наплакаться |
không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là... | не столько..., сколько... |
không nhiều hơn | не больше чем |
không suy nghĩ nhiều | не долго думая |
lợi tức khá nhiều | хорошие проценты |
lớn hơn nhiều lần | во много раз больше |
5 lằn nhiều lớn hơn | в 5 раз больше |
loại đó thì nhiều vô kề | имя им легион |
là do... nhiều hơn là do... | не столько..., сколько |
là nhiều nhất | самое большее |
lông nhiều màu | разношёрстный |
lúc thì nhiều quá, lúc thì không có gì | то густо, то пусто |
lúng túng trước nhiều điều phỏng đoán | потеряться в догадках |
lúng túng trước nhiều điều phỏng đoán | теряться в догадках |
mặc quá nhiều quần áo | кутаться (одеваться слишком тепло) |
mất nhiều | растерять |
một năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi qua | пройдёт год, много два |
một trăm rúp là nhiều nhất | максимум сто рублей |
màn có nhiều người diễn | массовая сцена |
màn có nhiều người diễn | массовка (массовая сцена) |
mắc nhiều bệnh | переболеть (многими болезнями) |
mỗi lúc một nhiều | больше и больше |
mỗi lúc một nhiều hơn | всё более и более |
mời nhiều | назвать (пригласить многих, người) |
nghe nhiều | наслушаться (услышать много чего-л.) |
ngâm giấm nhiều nấm | намариновать грибов |
người biết nhiều thứ tiếng | полиглот |
người chịu nhiều đau khổ | страдалица |
người chịu nhiều đau khổ | страдалец |
người mua nhiều vô thiên lủng | отбою нет от покупателей |
người ta bàn tán nói nhiều về điều này | об этом много говорят |
người ta nêu lên nhiều giả thuyết | строились предположения |
nhiều biết bao nhiêu | столько (так много) |
nhiều bận | многократный |
nhiều bận | многократно |
nhiều bọt | пенистый |
nhiều bực | ступенчатый |
nhiều chấm | многоточие |
có nhiều chỗ | многоместный |
nhiều cấp | ступенчатый |
nhiều cấp | многоступенчатый |
nhiều cuốn | многотомный |
nhiều cái | многое |
nhiều cơm | мясистый (о плодах) |
nhiều ghê | слишком много |
nhiều ghê! | как много! |
gồm nhiều giọng | многоголосый |
nhiều to gấp ba | втрое больше |
nhiều to gấp bốn | вчетверо больше |
nhiều gấp hai | вдвое больше |
có nhiều góc | многоугольный |
có nhiều hứa hẹn | многообещающий |
có, phù nhiều hoa | цветистый (покрытый цветами) |
nhiều hoa | разномастный (о картах) |
nhiều hình nhiều vẻ | многообразный |
có nhiều hò | озёрный (обильный озёрами) |
nhiều hơn | превосходить (превышать) |
nhiều hơn | превзойти (превышать) |
nhiều hơn | более |
nhiều to hơn ba lần | втрое больше |
nhiều to hơn bốn lần | вчетверо больше |
nhiều hơn cả | больше всего |
nhiều hơn... một tí | немногим больше |
nhiều hơn nữa | ещё больше |
nhiều hơn năm lần | впятеро больше |
nhiều hơn năm lằn | в пять раз больше |
nhiều khi | нередко |
nhiều khách đến | наехало много гостей |
có nhiều kinh nghiệm | многоопытный |
nhiều kênh | многоканальный |
nhiều lần | много раз |
nhiều lần lớn hơn | во много раз больше |
nhiều lần thí nghiệm | многократный опыт |
nhiều loại | разный (разнообразный) |
nhiễu loạn | помехи |
cơn nhiễu loạn từ | магнитное возмущение |
sự nhiễu loạn từ | магнитное возмущение |
nhiều lớp | слоистый |
nhiều lầy | тинистый |
nhiều lúa mì | хлебородный (обильный хлебом) |
nhiều lúa mì | хлебный (урожайный) |
nhiều lý do | целый ряд причин |
nhiều lắm | миллионы (большое количество) |
nhiều lắm | хоть отбавляй |
nhiều lắm | очень много |
nhiều lắm | много (больше, чем нужно) |
nhiều lắm | полными пригоршнями |
nhiều lắm | больно много |
nhiều lắm là | много (не больше, чем) |
có nhiều lỗi | безграмотный (малограмотный) |
tính, sự nhiều mặt | разносторонность |
nhiều mặt | гранёный (о драгоценном камне) |
nhiều mặt | разносторонний |
có nhiều mặt | гранёный |
nhiều mặt bài | разномастный (о картах) |
nhiều mặt hàng khác nhau | большой выбор товаров |
nhiều mặt hàng khác nhau | хороший ассортимент товаров |
nhiều mặt hàng tha hò chọn | большой выбор |
có nhiều mấu | сучковатый (о палке) |
nhiều mấu | суковатый |
có nhiều màu | многоцветный |
sự nhiều màu | пестрота |
nhiều màu | разномастный |
nhiều màu | разноцветный |
nhiều màu | пёстрый |
nhiều màu | декоративный (живописный, красочный) |
nhiều màu sắc | образный (красочный, живой) |
nhiều màu sắc | красочный (исполненный красками) |
nhiều mắt | сучковатый (о палке) |
nhiều mắt | суковатый |
nhiều nấc | ступенчатый |
có nhiều nghìn | многотысячный |
nhiều ngày | многодневный |
nhiều ngôn ngữ | разноязычный |
có nhiều ngôn ngữ | многоязычный |
nhiều người | много народу |
nhiều người | многолюдный |
nhiều người | многие |
nhiều người chết đuối ở chỗ này | здесь тонет много народа |
nhiều người dạo chơi ở công viên | в парке гуляет много народу |
nhiều người mua | большой спрос |
nhiều người muốn mua quyền sách ẩy | на книгу нашлось много охотников |
nhiều người nghĩ rằng... | многие думают, что... |
nhiều người quen biết | большие знакомства |
nhiều người đã biết họ | о них знали многие |
nhiều nhiệt lượng | калорийный |
nhiều nhất | максимальный |
nhiều nhất | максимум (là) |
nhiều nhất | самое большее |
nhiều nhất | больше всего |
nhiều nhất là... | от силы |
nhiều nhất là | самое большее |
nhiễu nhương | тревожный (неспокойный) |
nhiều nhựa | смоляной (смолистый) |
có nhiều núi | горный (гористый) |
có nhiều núi | гористый |
trong nhiều năm | многолетний |
nhiều năm đã trôi qua kề từ dạo đó | с тех пор прошло много лет |
nhiều nước | сочный |
có nhiều nước | многоводный (хорошо орошаемый) |
có nhiều nước tham gia | многосторонний (о договоре и т.п.) |
nhiều nạc | мясистый |
nhiều nắm | пригоршнями |
có nhiều pha | многофазный |
nhiều phương diện | разносторонний |
nhiều quyền | многотомный |
nhiều quá | с лишком |
nhiều quá | слишком много |
nhiều quá | много (больше, чем нужно) |
nhiều quá | больно много |
nhiễu rađiô | радиопомехи |
nhiều rong sình lầy | тинистый |
nhiều rừng | лесистый |
có nhiều sao | звёздный (покрытый звёздами) |
nhiều sách thế! | как много книг! |
nhiều sắc | цветастый |
nhiều sắc | цветистый (пёстрый) |
nhiều sắc | разномастный (о картах) |
nhiều thể | так много |
nhiều thứ | многое |
có nhiều thứ tiếng | разноязычный |
có nhiều thịt | мясистый |
nhiều tiền | полный карман |
nhiều tiền | крупная сумма |
nhiều tiền | тугой карман |
nhiều tiền | большие деньги |
nhiều tiếng | многоязычный |
có nhiều tầng | многоэтажный |
có nhiều tằng | ступенчатый (о ракетах) |
có nhiều tầng | слоистый |
nhiều tầng | многоступенчатый |
có nhiều tập | многотомный |
có nhiều triệu | многомиллионный |
nhiều tuyết | снежный (обильный снегом) |
nhiều tóc | волосатый |
nhiều vẻ | разный (разнообразный) |
nhiều vẻ | разнообразный |
nhiều vẻ | разнообразие |
nhiều việc đồ dồn lên vai đè nặng lên vai, trút lên đầu, đổ lên đầu tôi | на меня навалилось много забот |
nhiều vấu | сучковатый (о палке) |
nhiều vấu | суковатый |
nhiều vô kể | несчётный |
nhiều vô kề | без счёту |
nhiều vô kể | несметный |
nhiều vô kể | неисчислимый |
nhiều vô kề | бесчисленный |
ai, cái gì nhiều vô thiên lủng | отбою нет (от кого-л., чего-л.) |
nhiều vô thiên lùng | хоть отбавляй |
nhiều xương | костлявый |
nhiều xương | костистый (о рыбе) |
nhiễu âm | помехи |
nhiều điều | многое |
nhiễu động | радиопомехи |
nhiễu động | помехи |
có nhiều đất đai | многоземельный |
có nhiều đầu | многоголовый |
nhiều đá tảng | скалистый |
nhiều đến nỗi... | так много, что... |
có nhiều đồi | холмистый |
nhiên liệu nhiều nhiệt lượng | калорийное топливо |
những con sông nhiều nước | многоводные реки |
những hàng này được nhiều người ưa chuộng | на эти товары большой спрос |
những kho báu nhiều vô kể | несметные сокровища |
những người nhiều tuồi | старшие (взрослые) |
những nhiễu động khí quyền | атмосферные возмущения |
những năm qua ông ấy già đi nhiều | за эти годы он достаточно постарел |
nhả khói nhiều | надымить |
nấu nhiều | наварить (сварить много) |
nấu nướng nhiều | наготовить (настряпать) |
nuốt nhiều | наглотаться |
nêu rất nhiều đoạn trích dẫn | сыпать цитатами |
nó chẳng biết nhiều đâu | он многого не знает |
nó có nhiều tội | грехов за ним числилось много |
nó giống bố nhiều hơn là giống mẹ | он скорей похож на отца, чем на мать |
nó giống bố nhiều hơn là giống mẹ | он скорее похож на отца, чем на мать |
nó gặp phải nhiều khó khăn | ему солоно пришлось |
nó kém hơn nhiều | он намного отстал (hơn hẳn) |
nó làm việc nhiều | он много работает |
nó nói nhiều quá | он чересчур много говорил (quá đỗi, quá chừng, quá xá) |
nó nói nhiều quá | он слишком много разговаривает |
nó nói quá ư nhiều | он чересчур много говорил |
nó phải gặp nhiều khó khăn | ему трудно приходится |
nó đi nhiều đến nỗi mệt phờ | он так много ходил, что устал |
nó đã lớn lên nhiều | он очень вытянулся |
nó ốm thì ít mà mệt thì nhiều | он не столько болен, сколько устал |
nói nhiều | наговорить (сказать много чего-л.) |
nói nhiều điều lỗ mãng | наговорить дерзостей (hỗn láo) |
nói nhiều điều nhảm nhí | наговорить глупостей (ngu xuẩn) |
cách nói xen nhiều từ ngoại quốc | речь, испещрённая иностранными словами |
nông trang tập thể có nhiều ngành nghề | многоотраслевой колхоз |
nước cuốn giạt vào bờ nhiều cùi rều | вода нанесла на берег много бурелома |
nước có nhiều dân tộc | многонациональное государство |
nốc nhiều | наглотаться |
phần nhiều | в значительной степени |
phần nhiều | значительная часть |
phần nhiều là | по большей части |
phần nhiều là | большей частью |
phần nhiều thì | в большинстве случаев |
phun khói nhiều | надымить |
phung phí nhiều tiền | прокутить много денег |
phung phí nhiều tiền | прокучивать много денег |
tiền phí tồn nhiều | большие траты |
phạm nhiều | наделать (доставить, причинить) |
phạm nhiều sai lầm | наделать ошибок |
quấy nhiễu | встревожить (нарушать покой) |
quấy nhiễu | потревожить (нарушать покой) |
quấy nhiễu | помешать (беспокоить) |
quấy nhiễu | мешать (беспокоить) |
quấy nhiễu | обеспокоить (нарушать покой) |
quấy nhiễu | тревожить (нарушать покой) |
quấy nhiễu | утруждать |
quấy nhiễu | беспокоить (нарушать покой) |
quyền sách có quá nhiều đoạn trích dẫn | книга перегружена цитатами |
quá nhiều | слишком много |
quá nhiều người ở | перенаселённый |
quá nhiều nước | водянистый |
ra nhiều bọt | мылкий |
rất nhiều | сколько угодно (вполне достаточно) |
rất nhiều | по́лны́м-полно́ |
rất nhiều sai | ошибка на ошибке |
rót... quá nhiều | перелить (сверх меры) |
rót... quá nhiều | переливать (сверх меры) |
sự sao ra nhiều bàn | размножение (документов и т.п.) |
sao... thành ra nhiều bản | размножить (документ и т.п.) |
sao... thành ra nhiều bản | размножать (документ и т.п.) |
sau trận ốm ông ta yếu đi nhiều | он сильно сдал после болезни |
so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều | значительное увеличение по сравнению с прошлым годом |
sách nhiễu | вымогать |
sơn nhiều màu | раскрашенный |
số lượng quá nhiều | излишек (чрезмерное количество) |
số lượng quân đội nhiều | многочисленность армии |
người thợ đứng nhiều máy | многостаночница |
người thợ đứng nhiều máy | многостаночник |
thay đồi nhiều | исказиться (о лице) |
thay đồi nhiều | искажённый (о лице, наружности) |
thay đồi nhiều | искажаться (о лице) |
thức ăn có nhiều chất bồ | питательная пища |
thức ăn nhiều calo | калорийная пища |
thu nhập khá nhiều | порядочный доход |
thấy nhiều | насмотреться (увидеть много чего-л.) |
thấy nhiều | наглядеться (увидеть много) |
thí nghiệm nhiều lần | многократный опыт |
tiền lương khá nhiều | приличная зарплата |
tiền nhiều | кругленькая сумма |
tiền nhiều | круглая сумма |
tiền nhiều | большие деньги |
trội hơn ai nhiều | быть на голову выше (кого-л.) |
trội hơn ai nhiều | быть головой выше (кого-л.) |
trạc tuồi nhiều nhất | предельный возраст |
trời nhiều sao | звёздное небо |
trời phú cho ông ấy nhiều tài | природа щедро наделила его талантами |
trở nên mạnh hơn nhiều | стать намного сильнее |
tung nhiều hoa cho | закидать кого-л. цветами (ai) |
tung nhiều hoa cho | закидывать кого-л. цветами (ai) |
tuyết sa rơi xuống nhiều | нападало много снега |
tuyết sa rơi, xuống nhiều | навалило много снегу |
tài sản nhiều vô kể | несметное богатство |
tàu thủy bị nghiêng nhiều | пароход сильно накренило |
tàu thủy bị nghiêng nhiều | пароход сильно кренило |
tàu thủy chạy nghiêng nhiều | пароход идёт с сильным креном |
tên lửa nhiều tầng | многоступенчатая ракета |
tôi bị muỗi đốt nhiều | комары меня искусали |
tôi bị nó quấy nhiễu | мне от него прохода нет (bắt nạt, ức hiếp) |
tôi bị yểu đi nhiều lắm ròi | я что-то совсем расклеился |
tôi chịu ơn mang ơn anh ấy vè nhiều điều | я многим ему обязан |
tôi có nhiều công việc lắm | у меня большая нагрузка |
tôi có nhiều sách | у меня много книг |
tôi có nhiều thì giờ rỗi | у меня много свободного времени |
tôi có nhiều việc | у меня много дел |
tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anh | я не хочу отнять у вас много времени |
tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anh | я не хочу отнимать у вас много времени |
tôi phải mất nhiều thì giờ với nó | мне пришлось с ним много повозиться |
tôi đã từng gặp anh ấy nhiều lần | мне приходилось с ним встречаться |
tôi đã nói với anh rất nhiều hàng trăm, biết bao nhiêu lần rồi | сто раз вам говорил |
tạo hóa đã phú cho anh ta nhiều tài năng | природа щедро одарила его талантами |
tốn nhiều công | трудоёмкий |
tốn mất, tốn mất nhiều thi giờ vào việc đó | на это уходит много времени |
tốn rất nhiều tiền | обойтись в копеечку |
tốn rất nhiều tiền | стать в копеечку |
tốt hơn nhiều | несравненно лучше |
tốt hơn nhiều | гораздо лучше |
tốt hơn rất nhiều | неизмеримо лучше |
uống nhiều | напиваться |
uống nhiều | напиться |
uống khá nhiều | изрядно выпить |
uống quá nhiều | опиться |
uống quá nhiều | опиваться |
về nhiều mặt | во многих отношениях |
về nhiều phương diện | во многих отношениях |
về nhiều điều | во многом |
về nhiều điều thì anh nói đúng | во многом вы правы |
việc nhiều xẻ mũi mà thở | работы непочатый край (nhiều không kịp thở) |
việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mề | дел и так много, а он прохлаждается |
việc đó chiếm mất nhiều thì giờ cùa ông ấy | эта работа поглощает у него много времени |
việc đó đòi hòi nhiều thời gian | на это потребуется много времени |
việc đó đòi hòi nhiều thời gian | на это требуется много времени |
vẽ nhiều màu | раскрашенный |
xa hơn nhiều | значительно дальше |
xem nhiều | насмотреться (увидеть много чего-л.) |
xà phòng nhiều bọt | пенистое мыло |
áo dài hở cổ nhiều | платье с низким вырезом |
ít nhiều | сколько-нибудь (в той или иной мере) |
đứa bé đã phát triền nhiều | ребёнок очень развился |
bị đau khố nhiều | намучиться |
đau khổ nhiều | перестрадать |
bị đau khổ nhiều | многострадальный |
đem đến nhiều | нанести (принести много) |
đi chơi nhiều | нагуляться |
đi chơi nhiều nên ăn ngon miệng | нагулять аппетит |
đi công tác đi công cán ở nhiều nơi | разъезжать по делам службы |
đội lao động nhiều nghề | комплексная бригада |
đi nhiều nơi | разъезжать |
đi ngựa qua nhiều nơi | объездить (верхом) |
đi ngựa qua nhiều nơi | объехать (верхом) |
đi ngựa qua nhiều nơi | объезжать (верхом) |
đi thăm nhiều nơi | объездить (с целью посещения) |
đi thăm nhiều nơi | объехать (с целью посещения) |
đi thăm nhiều nơi | объезжать (с целью посещения) |
đi đến nhiều nơi | объезжать (bằng xe cộ, tàu bè, v.v...) |
đi đến nhiều nơi | объехать (bằng xe cộ, tàu bè, v.v...) |
đi đến nhiều nơi | объездить (bằng xe cộ, tàu bè, v.v...) |
động cơ tiêu thụ tiêu dùng, tiêu phí nhiều nhiên liệu | мотор расходует много горючего |
đào nhiều chỗ | ископать |
đánh nhiều | переиграть (сыграть всё, многое) |
đánh vỡ làm vỡ nhiều bát đĩa | перебить много посуды |
đâm bị thương nhiều nơi | исколоть (изранить) |
đâm nhiều chỗ | исколоть (изранить) |
đã có nhiều người | было много народу |
đã nhiều lần | уже не раз (rồi) |
đã nói nhiều lắm | наговорить с три короба |
đêm nhiều sao | звёздная ночь |
đưa ra quá nhiều chi tiết không cằn thiết vào cái gi | загромоздить что-л. ненужными подробностями |
đưa ra quá nhiều chi tiết không cằn thiết vào cái gi | загромождать что-л. ненужными подробностями |
đạo nhiều thằn | политеизм |
đạo nhiều thần | многобожие |
đảm nhiệm nhiều công việc | принять на себя много обязанностей |
đảm nhiệm nhiều công việc | принимать на себя много обязанностей |
địa phương có nhiều núi | гористая местность |
đọc nhiều | начитаться |
đọc nhiều tiều thuyết | начитаться романов |
đọc nhiều đến nỗi nhức đầu | дочитаться до головной боли |
đốt nhiều | искусать |