Vietnamese | Russian |
anh có chút ít tiền lẻ nào không? | не будет ли у вас сколько-нибудь мелочи? |
lẽ nào... | разве (неужели, возможно ли, что...) |
lẽ nào | неужели |
lẽ nào anh không biết ư? | разве вы не знаете? |
lẽ nào chừng ấy còn chưa đủ sao? | разве этого мало? |
lẽ nào cái đó còn thiếu ư? | разве этого мало? |
lẽ nào có thể như thế ư? | мыслимо ли это? |
lẽ nào có thể như thế ư? | мыслимое ли это дело? |
lẽ nào lại có thế làm như thế? | разве можно? |
lẽ nào như thế chăng? | возможно ли это? |
lẽ nào chẳng lẽ, phải chăng, có thề nào nó lại muốn đến đấy? | неужели он хочет пойти туда? |
lẽ nào nó đã đến? | разве он приехал? |
lẽ nào thế? | да ну? |
lẽ nào thế | ну (выражает вопрос с оттенком недоверия, удивления) |
lẽ nào chẳng lẽ, phải chăng đó là sự thật ư? | неужели это правда? |
nhưng lẽ nào nhưng phải chăng, chẳng lẽ nào, chả nhẽ nào, há dễ tôi có thề... | да разве я могу... |