DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đã... rồi thế mà còn | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn...мы и так уж опаздываем, да ты ещё и...
gen.đã... rồi thế mà còn...и так (уж)